--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Dactylis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gầy
:
thin; spare; gauntgầy còmvery thin
+
coyote brush
:
cây bụi miền tây nam nước Mỹ, có hoa theo chùm giống lá
+
giá mua
:
Purchase price
+
ngoa
:
Sharp-tongueCon gái gì mà ngoa thế!What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl!
+
ratan
:
(thực vật học) cây mây, cây song